Thời tiết trong các trận chiến lịch sử
Từ xưa đến nay, thời tiết luôn là yếu tố ảnh hưởng sâu sắc đến chiến tranh. Một cơn bão bất ngờ có thể nhấn chìm cả hạm đội, giá lạnh khắc nghiệt đủ để đánh gục một đạo quân, hay chỉ một ngày nắng đẹp cũng có thể xoay chuyển cục diện chiến trường. Biết cách tận dụng yếu tố này, một bên có thể giành lợi thế quyết định, trong khi đối phương phải gánh chịu tổn thất thảm khốc.
Thần phong và giấc mộng chinh phạt Nhật Bản
Năm 1274, Hốt Tất Liệt phát động chiến dịch xâm lược Nhật Bản, quân Nguyên – Mông tiến vào vịnh Hakata sau khi chiếm Tsushima và Iki. Tuy nhiên, trong đêm, một cơn bão lớn đã ập đến, đánh chìm hàng trăm chiến thuyền và cuốn trôi hơn 13.000 binh sĩ. Bảy năm sau, một chiến dịch lớn hơn được triển khai, nhưng một lần nữa, bão biển đã nhấn chìm hơn 2.000 tàu, khiến tham vọng chinh phục Nhật Bản sụp đổ. Người Nhật tin rằng đây là "Thần Phong" – cơn gió thần bảo vệ đất nước, và chính cái tên này sau đó được đặt cho những phi công cảm tử Kamikaze trong Thế chiến II.
Đại quân Pháp và cơn ác mộng mùa đông nước Nga
Mùa hè năm 1812, Napoleon đưa 600.000 quân tiến vào nước Nga, nhưng thời tiết khắc nghiệt nhanh chóng trở thành kẻ thù lớn nhất. Bùn lầy, bệnh dịch và thiếu lương thực làm chậm bước tiến của quân đội Pháp. Khi chiếm được Moscow vào tháng 9, thành phố đã bị đốt sạch, không còn nguồn tiếp tế. Đến khi mùa đông ập đến, cái lạnh cùng chiến tranh du kích của quân Nga khiến Đại quân Pháp gần như bị xóa sổ. Chỉ chưa đến 100.000 người sống sót trở về.
Thời tiết – Yếu tố quyết định ngày đổ bộ Normandy
Chiến dịch Overlord năm 1944 là một trong những chiến dịch quân sự quan trọng nhất lịch sử, và yếu tố thời tiết đóng vai trò then chốt. Quân Đồng minh cần mặt trăng tròn để hỗ trợ không quân, thủy triều đạt đỉnh để tàu đổ bộ tiếp cận bờ biển dễ dàng, đồng thời phải có gió và tầm nhìn đủ tốt để triển khai lực lượng. Ban đầu, ngày đổ bộ được ấn định vào 5/6, nhưng thời tiết xấu đã khiến Eisenhower phải hoãn lại. Nhóm chuyên gia khí tượng sau đó dự báo có một khoảng thời gian ngắn thời tiết đủ thuận lợi vào ngày 6/6. Dựa trên thông tin này, Eisenhower đưa ra quyết định quan trọng nhất cuộc chiến: phát động cuộc đổ bộ Normandy.
Phía Đức, do thiếu thông tin khí tượng chính xác, tin rằng thời tiết không thuận lợi nên lơ là cảnh giác. Khi quân Đồng minh tấn công, họ hoàn toàn bất ngờ và chịu thương vong nặng nề. Chiến dịch Overlord thành công, mở đường cho chiến thắng của phe Đồng minh trong Thế chiến II.
Các sĩ quan Đức tuần tra bãi biển Normandy gần thị trấn Granville và Saint-Pair-sur-Mer ngay trước cuộc xâm lược của quân Đồng minh năm 1944.
Những ví dụ lịch sử đã cho thấy sức ảnh hưởng to lớn của thời tiết đến chiến tranh. Tuy nhiên, điều đáng sợ hơn cả là tham vọng kiểm soát thời tiết theo ý muốn để phục vụ mục đích quân sự. Báo cáo năm 1957 của Ủy ban Cố vấn về Kiểm soát Thời tiết của Tổng thống Hoa Kỳ, với sự tham gia của nhiều nhà khoa học hàng đầu như Edward Teller – "cha đẻ của bom khinh khí", đã cảnh báo rằng công nghệ này có thể trở thành một loại vũ khí nguy hiểm hơn cả bom nguyên tử.
Các nghiên cứu về vũ khí thời tiết chia phương pháp thao túng khí hậu thành hai nhóm chính: phòng thủ và tấn công. Một cách phân loại khác là ngăn chặn và khởi tạo hoặc tăng cường các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Các kỹ thuật ngăn chặn được sử dụng nhằm bảo vệ con người và cơ sở hạ tầng khỏi ảnh hưởng của thời tiết xấu. Một ví dụ điển hình là hoạt động "dẹp mây, gọi nắng" của chính quyền Moscow trong lễ duyệt binh Ngày Chiến thắng Phát xít 9/5 hằng năm. Do thời tiết tại thủ đô Nga khá thất thường, chính quyền đã chi hàng triệu USD để phun hóa chất như iốt bạc và nitơ lỏng ở độ cao 3.000 – 8.000m nhằm xua tan mây, đảm bảo bầu trời trong xanh phục vụ sự kiện. Từ năm 1995 đến nay, công nghệ kiểm soát thời tiết này đã trở thành một phần không thể thiếu trong các lễ kỷ niệm trọng đại của Nga.
Trái ngược với phương pháp phòng thủ, kỹ thuật tạo hoặc tăng cường thời tiết cực đoan nhằm gây thiệt hại cho đối phương. Nguyên tắc của phương pháp này là kích thích sự bất ổn vốn có trong khí hậu để tạo ra những hiện tượng thời tiết bất lợi như mưa lớn, bão, sương mù hoặc mưa đá.
Chiến dịch Popeye – Khi thời tiết trở thành vũ khí tại Việt Nam
Một ví dụ điển hình là Chiến dịch Popeye của quân đội Mỹ trong Chiến tranh Việt Nam. Mỹ đã sử dụng công nghệ gieo mây để kéo dài mùa mưa trên tuyến đường mòn Hồ Chí Minh, gây sạt lở, lũ lụt và làm gián đoạn hoạt động vận chuyển của bộ đội Bắc Việt. Ngoài ra, còn có các phương án gây sương mù để che khuất tầm nhìn hoặc điều hướng bão nhằm tấn công các khu vực chiến lược.
Dù khả năng thao túng thời tiết đã được nghiên cứu và áp dụng trên thực tế, nhưng theo Giáo sư Edward Lorenz tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), việc điều khiển khí hậu theo ý muốn không hề đơn giản. Để thay đổi một hệ thống khí hậu khổng lồ, con người cần tạo ra tác động đủ lớn để vượt qua mức biến đổi tự nhiên. Đơn cử, nếu nhiệt độ trung bình của một khu vực dao động tự nhiên trong khoảng 0,5 độ C, thì việc thay đổi nó đòi hỏi năng lượng khổng lồ – thậm chí một vụ nổ bom nhiệt hạch cũng chưa chắc đã đủ để gây ảnh hưởng đáng kể.
Vũ khí thời tiết từ ý tưởng đến hiện thực
Từ thời xa xưa, con người đã tìm cách kiểm soát thiên nhiên, nhưng những nghi lễ cầu mưa hay thử nghiệm thô sơ như dùng thuốc nổ tạo giông đều không mang lại kết quả thực tế. Mãi đến sau Thế chiến II, khoa học mới thực sự bước vào cuộc đua làm chủ thời tiết. Năm 1946, tiến sĩ Irving Langmuir cùng trợ lý Vincent Schaefer phát minh kỹ thuật gieo mây bằng băng khô để kích thích mưa. Không lâu sau, Bernard Vonnegut khám phá ra rằng iốt bạc hiệu quả hơn nhiều, mở ra kỷ nguyên mới cho công nghệ tạo mưa nhân tạo.
Các quốc gia nhanh chóng nhìn thấy tiềm năng từ những phát minh này. Mỹ thử nghiệm thay đổi đường đi của bão, kiểm soát sương mù tại các sân bay quân sự và giảm thiểu thiệt hại do sét đánh. Liên Xô tuyên bố giảm được tới 80% tác động của mưa đá, trong khi các nước khác cũng ghi nhận những kết quả tích cực. Từ những nỗ lực đảm bảo thời tiết thuận lợi cho các sự kiện lớn đến các thử nghiệm với mục đích quân sự, tham vọng kiểm soát khí hậu ngày càng lớn.
Cuối những năm 1960, cuộc chiến tại Việt Nam kéo dài hơn một thập kỷ mà chưa có hồi kết. Hàng triệu tấn bom đạn, chất độc hóa học trút xuống Đường mòn Hồ Chí Minh vẫn không thể cắt đứt tuyến hậu cần chiến lược của quân đội Bắc Việt. Nhận thấy thời tiết, đặc biệt là mùa mưa, có thể làm chậm hoạt động tiếp tế, Mỹ quyết định thử một phương án táo bạo: biến thời tiết thành vũ khí chiến tranh.
Thực tế, CIA đã thử nghiệm công nghệ gieo mây từ năm 1963 để giải tán biểu tình tại miền Nam Việt Nam. Khi chiến tranh leo thang, Bộ Quốc phòng Mỹ mở rộng nghiên cứu này và đạt hiệu quả ngoài mong đợi: hơn 90% lượng mây được rải hóa chất phản ứng tạo mưa. Từ đây, Chiến dịch Popeye ra đời, với mục tiêu kéo dài mùa mưa trên Đường mòn Hồ Chí Minh, biến những tuyến đường tiếp tế thành bãi lầy, gây sạt lở và phá hủy cơ sở hạ tầng của quân Bắc Việt.
Mỹ triển khai Chiến dịch Popeye để thao túng thời tiết, kéo dài mùa mưa trên Đường mòn Hồ Chí Minh.
Ngày 20/3/1967, Phi đoàn Trinh sát Thời tiết số 54 chính thức triển khai chiến dịch từ căn cứ Udorn, Thái Lan. Trong 5 năm, hơn 2.600 phi vụ được thực hiện, sử dụng hơn 47.000 đơn vị hóa chất và tiêu tốn khoảng 18 triệu USD. Kết quả, lượng mưa tăng đến 30% ở một số khu vực, mùa khô năm 1972 ghi nhận lượng mưa bất thường, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao thông, đê điều và mùa màng tại miền Bắc Việt Nam. Một số nguồn tin còn tiết lộ rằng Mỹ từng thử nghiệm mưa axit để phá hủy hệ thống radar của Bắc Việt.
Dù được giữ tuyệt mật, thông tin về Popeye cuối cùng cũng bị rò rỉ. Năm 1971, nhà báo Jack Anderson tiết lộ tài liệu về chiến dịch, trong khi Hồ sơ Lầu Năm Góc cũng đề cập đến chương trình này. Đến ngày 3/7/1972, báo New York Times công bố bài viết với tiêu đề "Hoa Kỳ sử dụng kỹ thuật gây mưa làm vũ khí", buộc chính phủ Mỹ phải thừa nhận sự tồn tại của Popeye và hủy bỏ chiến dịch chỉ hai ngày sau đó.
Việc vũ khí hóa thời tiết gây phẫn nộ trong dư luận Mỹ, góp phần tạo sức ép lên chính quyền Nixon, đặc biệt khi vụ bê bối Watergate nổ ra không lâu sau đó. Cuối cùng, năm 1974, Richard Nixon trở thành tổng thống Mỹ đầu tiên trong lịch sử buộc phải từ chức.
Chiến dịch Popeye tuy bị xóa sổ, nhưng nó vẫn để lại một câu hỏi nhức nhối: liệu đây có thực sự là dấu chấm hết cho việc thao túng thời tiết, hay chỉ là bề nổi của một chiến lược còn lớn hơn nhiều?
Nguy cơ và tương lai của vũ khí thời tiết
Không lâu sau khi thông tin về Chiến dịch Popeye bị phanh phui, Quốc hội Hoa Kỳ đã kêu gọi một thỏa thuận quốc tế nhằm cấm sử dụng các kỹ thuật biến đổi môi trường và địa vật lý làm vũ khí chiến tranh. NATO cũng nhanh chóng đưa ra khuyến nghị giới hạn các phương pháp này chỉ cho mục đích hòa bình, nghiên cứu khoa học và các ứng dụng không gây ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái.
Năm 1974, Mỹ và Liên Xô đồng ý tổ chức các cuộc đàm phán song phương về việc ngăn chặn nguy cơ lạm dụng công nghệ kiểm soát thời tiết trong quân sự. Cùng năm đó, Liên Xô trình lên Đại Hội đồng Liên Hiệp Quốc một nghị quyết có nội dung tương tự. Đến năm 1975, hai cường quốc này cùng đề xuất dự thảo công ước tại Hội nghị Ủy ban Giải trừ Quân bị, đặt nền móng cho một thỏa thuận mang tính toàn cầu.
Kết quả là vào năm 1977, Công ước ENMOD (Công ước về Cấm sử dụng các kỹ thuật biến đổi môi trường vào mục đích quân sự và thù địch) được Liên Hiệp Quốc thông qua. Theo đó, “kỹ thuật biến đổi môi trường” được định nghĩa là bất kỳ biện pháp can thiệp có chủ ý nào vào các quá trình tự nhiên, bao gồm quần thể sinh vật, thạch quyển, thủy quyển, khí quyển hoặc không gian bên ngoài. Công ước quy định các quốc gia thành viên cam kết không sử dụng, hỗ trợ hay khuyến khích bất kỳ hoạt động quân sự nào liên quan đến kỹ thuật thao túng môi trường có thể gây tác động rộng rãi, lâu dài và nghiêm trọng. Từ đây, ENMOD trở thành rào cản lớn nhất đối với bất kỳ thế lực nào nuôi tham vọng thao túng thời tiết như một thứ vũ khí trong tay.
Chiến tranh thời tiết của Mỹ trên chiến trường Việt Nam đã "làm khổ" cả quân Mỹ và VNCH vì thời tiết không chừa một ai.
Không chỉ bị ràng buộc bởi luật pháp quốc tế, việc biến thời tiết thành vũ khí còn gặp những thách thức thực tiễn khiến nhân loại chưa thể dùng bão tố và sấm sét thay cho bom đạn. Một trong những vấn đề lớn nhất là khó xác định kết quả thí nghiệm có thực sự đến từ sự can thiệp của con người hay chỉ đơn giản là hiện tượng tự nhiên. Ví dụ, trong kỹ thuật gieo mây, câu hỏi đặt ra là liệu cơn mưa có xuất hiện do iốt bạc hay dù không có can thiệp thì trời vẫn sẽ mưa? Điều này khiến việc đánh giá hiệu quả của công nghệ kiểm soát thời tiết trở nên phức tạp.
Ngoài ra, một rủi ro còn lớn hơn là trách nhiệm pháp lý. Các thí nghiệm có thể được mô phỏng trên máy tính, nhưng cuối cùng vẫn phải thử nghiệm thực tế. Một ví dụ điển hình là Dự án Skywatch năm 1972 tại thành phố Rapid, bang Nam Dakota. Sau khi các nhà nghiên cứu gieo mây bằng hơn 200kg hóa chất, một cơn bão lớn xuất hiện, gây lũ quét làm vỡ đập hồ Canyon, khiến 238 người thiệt mạng và gây thiệt hại hàng trăm triệu USD. Dù điều tra sau đó kết luận cơn bão không liên quan đến thí nghiệm, vụ việc đã dấy lên câu hỏi: Nếu một thảm họa thực sự bắt nguồn từ thao túng thời tiết thì ai sẽ chịu trách nhiệm?
Chính những rủi ro này đã khiến các thử nghiệm kiểm soát bão hay hiện tượng thời tiết cực đoan hầu như bị loại bỏ. Thay vào đó, nghiên cứu hiện nay tập trung vào các kỹ thuật phòng thủ, như đuổi mưa và xua tan sương mù, nhằm hạn chế tác động tiêu cực của thời tiết thay vì sử dụng nó như một công cụ chiến tranh.
Vũ Khí Thời Tiết – Tiềm Năng Và Hiểm Họa
Dù còn nhiều rào cản, nhưng công nghệ thao túng thời tiết—đặc biệt là các kỹ thuật phòng thủ—nhiều khả năng vẫn sẽ tiếp tục được nghiên cứu và ứng dụng. Việc xua tan sương mù, giảm thiểu tác động của mưa đá hay sấm sét không chỉ hỗ trợ quân sự mà còn mang lại lợi ích thực tiễn cho đời sống dân sinh.
Kiểm soát thời tiết giúp ích cho cả quân sự và đời sống dân sinh.
Tuy nhiên, cùng với đó là nguy cơ tiềm tàng từ các kỹ thuật khởi tạo và tăng cường thời tiết cực đoan. Với tiềm năng quân sự khổng lồ, tham vọng kiểm soát thiên nhiên theo ý muốn có thể khiến con người đi quá xa, biến bão tố, giông lốc hay bão tuyết thành công cụ chiến tranh. Chưa kể, các điều ước quốc tế hiện nay vẫn còn nhiều kẽ hở, chưa đủ chặt chẽ để kiểm soát hoàn toàn các hoạt động này.
Vì lợi ích của toàn nhân loại, mọi hình thức vũ khí hóa thời tiết với mục đích tấn công cần bị cấm tuyệt đối, trong khi các công nghệ phòng thủ cũng phải được kiểm soát nghiêm ngặt. Nếu không, con người có thể vô tình mở ra cánh cửa dẫn đến một thảm họa không thể lường trước.