Việt Nam Và Kỳ Tích Chặn Đứng Siêu Lạm Phát Lịch Sử Năm 1986-1989

Hãy thử hình dung, sau nhiều năm tích góp, số tiền bạn dành dụm đủ để mua một chiếc xe hơi, nhưng rồi một ngày, nó chỉ còn giá trị để mua một chiếc xe máy. Nếu tình trạng này kéo dài qua nhiều năm, cuộc sống của bạn sẽ bị ảnh hưởng ra sao? Đây chính là thách thức mà Việt Nam phải đối diện trong giai đoạn 1986-1989. Khi siêu lạm phát bào mòn nền kinh tế, Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng lúc đó, ông Đỗ Mười, đã đưa ra những giải pháp gì để thay đổi cục diện?

Việt Nam Và Kỳ Tích Chặn Đứng Siêu Lạm Phát Lịch Sử Năm 1986-1989
By CD Media
20/12/2024

 

 

Những thách thức từ thời kỳ bao cấp

 

Từ năm 1976 đến 1986, Việt Nam sống trong thời kỳ bao cấp, một giai đoạn đặc biệt với nền kinh tế tập thể và Nhà nước chi phối hoàn toàn mọi hoạt động. Trong giai đoạn này, mọi sinh hoạt kinh tế đều phải dựa vào tem phiếu, từ gạo, muối, đến vải vóc, xà phòng. Tuy nhiên, mô hình này đã gây ra một vấn đề lớn: làm suy giảm động lực làm việc và hiệu quả lao động. Kết quả là GDP của Việt Nam chỉ tăng 0,4% mỗi năm trong giai đoạn 1977-1980, và nền kinh tế còn bị khủng hoảng khi nợ nần chất chồng, đời sống nhân dân vô cùng khó khăn.

 

 

Người dân xếp hàng mua đồ thời bao cấp.

 

Trước bối cảnh đó, cải cách trở thành nhu cầu thiết yếu. Năm 1985, Chính phủ quyết định thực hiện một cuộc cải tổ toàn diện về giá cả, lương bổng và tiền tệ, nhằm hướng tới nền kinh tế thị trường và xóa bỏ cơ chế bao cấp. Tuy nhiên, những cải cách này nhanh chóng vấp phải nhiều khó khăn và thất bại. Giá cả tăng vọt, nhưng sản xuất không kịp đáp ứng, khiến lạm phát tăng mạnh, thậm chí lên đến 73% vào năm 1985 và vượt quá 100% trong các năm sau. Mức lạm phát này khiến tiền mất giá nhanh chóng, buộc người dân đối mặt với hoàn cảnh éo le khi không thể giữ tiền mà phải tìm cách mua sắm vàng, đô la hay hàng hóa.

 

Để giải quyết tình trạng này, Nhà nước đã áp dụng chính sách "đông cứng" giá cả, nhưng chính sách này lại không hiệu quả, khi thị trường tự do vẫn diễn ra và vượt ngoài tầm kiểm soát của Nhà nước. Vậy trong bối cảnh khủng hoảng này, Việt Nam đã làm thế nào để vượt qua?

 

Chiến lược quyết liệt chống lạm phát

 

Vào giữa năm 1986, sau khi ông Lê Duẩn qua đời, ông Trường Chinh được bầu làm Tổng Bí thư. Khi tiếp nhận nhiệm vụ, ông nhận thấy bản báo cáo chính trị chuẩn bị cho Đại hội VI đã được soạn thảo từ trước nhưng không phản ánh đúng thực trạng của đất nước. Tại Đại hội VI, trước những đánh giá thẳng thắn về tình hình nghiêm trọng mà đất nước đang đối mặt, ông Trường Chinh cùng đội ngũ lãnh đạo quyết định thực hiện một bước ngoặt lớn: đổi mới toàn diện nền kinh tế.

 

 

Tổng Bí thư Trường Chinh tại Đại hội VI, tháng 11-1986.

 

Tuy nhiên, khi ông Đỗ Mười trở thành Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng vào tháng 6 năm 1988, lạm phát vẫn ở mức rất cao, lên tới 9% một tháng vào đầu năm 1989, tương đương với 110% mỗi năm. Giá vàng cũng tăng gấp 3,2 lần chỉ trong quý 1 năm 1989. Nạn nhập lậu và hàng hóa ế thừa cũng gia tăng trong bối cảnh này. Đặc biệt, lạm phát khiến tiền gửi tiết kiệm mất giá nhanh chóng. Người dân rỉ tai nhau rằng, nếu bán trâu để gửi tiết kiệm, sau một năm sẽ chỉ đủ để mua một con gà.

 

Kinh tế Việt Nam thời điểm đó là một bức tranh hỗn độn, vừa gánh chịu ảnh hưởng từ cơ chế bao cấp cũ, đang chuyển mình sang cơ chế thị trường mới mà chưa có tiền lệ và thiếu một khung pháp lý rõ ràng. Trong hoàn cảnh ấy, các hội thảo về chống lạm phát đã được tổ chức. Đây là lần đầu tiên thuật ngữ 'lạm phát' xuất hiện trong các phân tích kinh tế vĩ mô ở nước ta.

 

Một số chuyên gia kinh tế đề xuất phát hành "đồng tiền nặng" bảo đảm bằng vàng để thay thế đồng tiền mất giá, trong khi những người khác lại đề xuất giải pháp "lấy độc trị độc" - dùng chính lạm phát để kiểm soát lạm phát. Thậm chí, có tổ chức nước ngoài còn đề nghị cho Việt Nam vay 2 tỷ USD để ngừng đà trượt giá này. Tuy nhiên, sau khi nghe các ý tưởng này, ông Đỗ Mười không tán thành bất kỳ đề án nào, vì ông cho rằng những điều này đều trái với lợi ích của người dân và sẽ khiến họ mất trắng số tiền đang nắm giữ, gây ra sự phản đối mạnh mẽ.

 

Sau quá trình chắt lọc kỹ lưỡng, ông Đỗ Mười đã xác định bốn đề án quan trọng làm nền tảng xây dựng kế hoạch chống lạm phát phi mã. Các đề án này được chọn từ những tổ chức nghiên cứu và học viện kinh tế uy tín trong nước, đồng thời bổ sung các yếu tố hợp lý từ những đề xuất khác. Ông chỉ đạo thành lập Tổ xây dựng “Đề án chống lạm phát,” quy tụ các chuyên gia hàng đầu để nhanh chóng hoàn thiện kế hoạch với những giải pháp đột phá.

 

Kỳ tích và cái giá của thành công

 

Để khắc phục tình trạng bất ổn trong cung cầu hàng hóa, ông Đỗ Mười tập trung đẩy mạnh sản xuất nội địa, tạo quỹ hàng hóa vững chắc, đồng thời bãi bỏ các quy định hạn chế đối với hoạt động nhập khẩu phi mậu dịch nhằm khuyến khích hàng hóa từ nước ngoài về. Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, ông quyết định chấm dứt chế độ đa tỷ giá, cho phép tỷ giá thị trường dao động trong giới hạn hợp lý, qua đó kích thích xuất khẩu và gia tăng nguồn cung ngoại tệ.

 

Về tài khóa, ông đưa ra các chỉ đạo quan trọng nhằm giảm bội chi ngân sách, chấm dứt việc trợ cấp không cần thiết, cải tổ và tái cơ cấu hệ thống ngân hàng và khuyến khích kiều bào gửi kiều hối về nước. Ông cũng chuyển đổi chính sách lãi suất từ thực âm sang thực dương, tạo động lực cho tiết kiệm và ổn định tiền tệ. Những biện pháp này không chỉ giúp kiểm soát lạm phát mà còn đặt cơ sở vững chắc cho quá trình chuyển đổi kinh tế, tạo bước ngoặt quan trọng đưa Việt Nam ra khỏi khủng hoảng kéo dài.

 

 

Ông Đỗ Mười coi chống lạm phát là một cuộc đấu tranh cách mạng phức tạp, quyết liệt, gian khổ.

 

Bằng những quyết sách quyết liệt nhưng thận trọng, Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Đỗ Mười đã áp dụng nhiều biện pháp đồng loạt nhằm kiểm soát siêu lạm phát, đưa nền kinh tế Việt Nam ra khỏi khủng hoảng qua từng giai đoạn. Các chính sách như lãi suất thực dương, điều chỉnh giá hàng hóa sát giá thị trường, và nâng cao tiền lương không chỉ giúp hạ nhiệt lạm phát mà còn cải thiện đời sống nhân dân. Việc thực nghiệm tại Hải Phòng trước khi áp dụng toàn quốc cho thấy sự kỹ lưỡng trong cách triển khai chính sách.

 

Kết quả là lạm phát từ mức ba con số giảm xuống dưới 40% năm 1989 và chỉ còn 10% vào năm 1992. Hàng hóa từ khan hiếm chuyển sang dư thừa, từ một quốc gia thiếu thốn lương thực, Việt Nam đã phát triển thành một cường quốc xuất khẩu gạo. Ngân hàng thu hút được lượng tiền gửi gấp ba lần dự kiến, góp phần giảm thiểu việc in tiền và ổn định kinh tế.

 

Tuy nhiên, sự thành công này cũng đi kèm cái giá đắt: hơn một nửa doanh nghiệp quốc doanh phá sản, dẫn đến 600.000 công nhân mất việc. Để khắc phục, nhiều chính sách điều chỉnh được thực hiện, cùng với sự ra đời của các luật quan trọng như Luật Công ty, Luật Doanh nghiệp tư nhân và Hiến pháp năm 1992, tạo nền tảng cho kinh tế thị trường.

 

Cuộc chiến chống siêu lạm phát giai đoạn cuối thập niên 1980 không chỉ là một thách thức kinh tế mà còn là phép thử khốc liệt đối với năng lực lãnh đạo và sự kiên quyết đổi mới của Việt Nam. Dưới sự dẫn dắt của ông Đỗ Mười, đất nước đã vượt qua một trong những thời kỳ khó khăn nhất, chuyển mình từ bờ vực khủng hoảng sang quỹ đạo phát triển ổn định và bền vững.

 

Dù phải đánh đổi một cái giá không nhỏ, nhưng những “trái ngọt” đạt được đã xây dựng một nền tảng vững chắc cho nền kinh tế thị trường phát triển và cải thiện đời sống của người dân. Từ một quốc gia phải đối mặt với đói nghèo và bất ổn, Việt Nam khởi động quá trình hướng tới tăng trưởng kinh tế, mở rộng hội nhập quốc tế và khẳng định vị thế mới trên bản đồ thế giới.

 

Câu chuyện chống lạm phát dưới sự lãnh đạo của ông Đỗ Mười không chỉ là bài học quý giá về kinh tế, mà còn là minh chứng cho tinh thần dám nghĩ, dám hành động và sự kiên trì của toàn thể dân tộc trong việc vượt qua thử thách để xây dựng một tương lai tươi đẹp.