Hành trình vượt qua bóng tối
Trước khi khám phá những câu chuyện đằng sau công trình Đường dây cao áp 500kV Bắc Nam, hãy cùng nhìn lại bối cảnh lịch sử và kinh tế của Việt Nam vào thời điểm đó.
Vào mùa xuân năm 1975, khi chiến tranh kết thúc và Mỹ rút quân khỏi Việt Nam, đất nước đối mặt với nhiều thách thức từ lệnh cấm vận thương mại của Mỹ và sự gây hấn từ các thế lực ngoại bang. Tuy nhiên, những khó khăn tưởng chừng như sẽ kìm hãm sự phát triển lại trở thành động lực thúc đẩy Việt Nam bước vào thời kỳ đổi mới.
Từ cuối thập niên 80 đến đầu thập niên 90, Việt Nam bước vào kỷ nguyên công nghiệp hóa và hiện đại hóa, với tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng. Miền Nam nhanh chóng trở thành trung tâm công nghiệp quốc gia, nhưng sự bùng nổ này lại gặp phải một trở ngại lớn: tình trạng thiếu điện trầm trọng. Việc thiếu điện đã làm đình trệ sản xuất và cản trở sự phát triển kinh tế.
Trái ngược với miền Nam, miền Bắc có nguồn điện dồi dào nhờ các nhà máy lớn như Phả Lại, Uông Bí, và thủy điện Hòa Bình – công trình có công suất lớn nhất Đông Nam Á thời bấy giờ. Tuy vậy, khoảng cách xa và hạn chế về hạ tầng khiến việc truyền tải điện từ Bắc vào Nam không thể thực hiện ngay lập tức. Hệ thống điện Việt Nam lúc đó được chia thành ba khu vực: Miền Bắc, Miền Trung, và Miền Nam.
Thủ tướng Võ Văn Kiệt chỉ đạo: “Bằng mọi giá, đưa điện vào Nam nhanh nhất có thể.”
Trong khi miền Bắc dư thừa điện, miền Trung chỉ đáp ứng khoảng 40% nhu cầu, phụ thuộc phần lớn vào nguồn thủy điện. Khoảng cách xa và địa hình phức tạp càng làm tăng thêm thách thức trong việc truyền tải điện năng, đặc biệt từ miền Bắc vào miền Nam.
Miền Nam, dù là trung tâm công nghiệp quốc gia, lại thiếu điện trầm trọng với chỉ một vài nguồn điện nhỏ như thủy điện Trị An (440MW) và Đa Nhim (100MW). Sau khi chiến tranh kết thúc, hệ thống phát điện chạy dầu diesel do Mỹ viện trợ đã gần như ngừng hoạt động vì cấm vận. Tình trạng mất điện kéo dài, thậm chí 3-4 ngày mỗi tuần, gây thiệt hại lớn về kinh tế, lên đến 45 tỷ đồng mỗi ngày ở TP. Hồ Chí Minh.
Theo GS Thái Phụng Nê, vào thời điểm đó, các chuyên gia nước ngoài không muốn đầu tư vào nước ta do tình trạng thiếu điện nghiêm trọng. Để giải quyết vấn đề này, Thủ tướng Võ Văn Kiệt đã ra chỉ thị khẩn cấp: “Bằng mọi giá, điện phải được đưa đến miền Nam nhanh nhất có thể.”
Nỗ lực vượt qua những giới hạn
Trước tình hình thiếu điện nghiêm trọng ở miền Nam, hai phương án được đưa ra. Phương án đầu tiên là xuất khẩu lượng điện dư thừa của miền Bắc cho Trung Quốc để lấy tiền đầu tư thiết lập một nhà máy nhiệt điện quy mô lớn tại miền Nam, tương tự như thủy điện Hòa Bình. Tuy nhiên, Trung Quốc cũng đang thiếu điện, nên việc bán điện có thể thu về hàng trăm tỉ đồng. Việc xây dựng nhà máy nhiệt điện mới cũng được cho là trong khả năng của đội ngũ kỹ sư Việt Nam, và có thể giải quyết tình trạng thiếu điện trong thời gian ngắn hơn.
Dẫu vậy, phương án này tồn tại một số hạn chế là xây dựng một nhà máy nhiệt điện sẽ mất ít nhất 6 năm, khiến công nghiệp miền Nam tiếp tục "đói điện" thêm gần một thập kỷ. Điều này sẽ trì hoãn sự phát triển của đất nước. Vì thế, phương án này đã bị loại bỏ.
Thay vào đó, Bộ Năng lượng đề xuất phương án táo bạo hơn: xây dựng một đường dây siêu cao áp 500kV nối miền Bắc và miền Nam. Tuy nhiên, phương án này gặp phải nhiều phản đối, vì nó bị coi là viển vông và không khả thi. Một số thành viên chính phủ cho rằng đây là một "chủ trương phiêu lưu, mạo hiểm, lãng phí tài nguyên quốc gia và chỉ để xây dựng thanh danh". Vì vậy, sự nghi ngờ lớn đã bao trùm lên kế hoạch này, khiến không ít người cho rằng nó không thể thực hiện được.
Thủ tướng Võ Văn Kiệt thăm công trường xây dựng đường dây 500kV đoạn đi qua Tây Nguyên.
Vào thời điểm đó, việc triển khai đường dây siêu cao áp nối liền Bắc - Nam được xem như một thách thức vô cùng to lớn. được coi là một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn, không chỉ về mặt công nghệ mà còn cả về tài chính và sự đồng thuận trong chính phủ. Tuy nhiên, Thủ tướng Võ Văn Kiệt lại quyết tâm triển khai dự án này trong vòng 2 năm, bất chấp những phản đối và lo ngại từ nhiều phía. Lý do ông yêu cầu hoàn thành trong 2 năm là vì khi đó, miền Nam đang chịu đựng cuộc khủng hoảng thiếu điện nghiêm trọng, và nếu không giải quyết kịp thời, nền kinh tế sẽ tiếp tục lâm vào khủng hoảng. Theo lời ông Vũ Ngọc Hải, nguyên Bộ trưởng Bộ Năng lượng, Thủ tướng Kiệt đã hỏi ông về thời điểm miền Nam sẽ thiếu điện nghiêm trọng nhất, và ông đã dự đoán là trong 2 năm tới.
Dự án này đối mặt với nhiều ý kiến trái chiều. Các chuyên gia lo ngại về vấn đề "1/4 bước sóng", cho rằng đường dây này sẽ không ổn định, gây cháy nổ và mất điện. Họ cũng chỉ ra rằng chưa có quốc gia nào thực hiện một dự án truyền tải điện dài như vậy trong thời gian ngắn như thế, và điều kiện tài chính của Việt Nam cũng không cho phép. Thậm chí, có ý kiến cho rằng việc vay tiền để xây dựng sẽ không hiệu quả về mặt kinh tế. Tuy nhiên, bất chấp những phản đối, Thủ tướng Võ Văn Kiệt đã đưa ra quyết định dứt khoát:
Cứ làm, nếu thất bại thì không đợi cách chức, tôi sẽ chủ động từ chức!
Và vào ngày 5/4/1992, ông đã phát lệnh khởi công công trình, quyết tâm thực hiện dự án này để giải quyết bài toán thiếu điện cho miền Nam.
Để giải quyết bài toán "1/4 bước sóng điện", Bộ Năng lượng đã mời các chuyên gia từ Công ty Tư vấn PPI (Úc) để cùng tìm giải pháp. Giáo sư Trần Đình Long, tư vấn kỹ thuật chính của dự án, đã đề xuất lắp đặt 4 trạm biến áp dọc theo tuyến đường dây. Những trạm biến áp này sẽ giúp duy trì ổn định điện áp, bằng cách điều chỉnh dòng điện khi nó lên quá cao hoặc quá yếu. Các trạm này được lắp đặt tại Hà Tĩnh, Đà Nẵng, Pleiku (Gia Lai) và Phú Lâm (TPHCM).
Tuy nhiên, bài toán khó khăn không chỉ là về kỹ thuật mà còn là về thời gian. Để hoàn thành dự án trong 2 năm, một phương án táo bạo đã được đưa ra: không xây dựng từng tuyến một, mà triển khai toàn tuyến theo hình thức cuốn chiếu. Dự án được chia thành 4 đoạn, mỗi đoạn giao cho một công ty xây lắp khác nhau, giúp tăng tốc độ thi công.
Đoạn 2 của tuyến đường dây 500kV, từ Hà Tĩnh đến Kon Tum, dài 624 km, là đoạn khó khăn và phức tạp nhất trong dự án. Hơn 400 km của đoạn này phải đi qua đồi núi và rừng già, và nhiều khu vực cần phải vượt qua các con sông lớn. Các công nhân gặp phải rất nhiều thử thách trong việc vận chuyển máy móc và vật liệu, khi nhiều vị trí không thể sử dụng xe cơ giới. Một số công nhân phải vận chuyển bằng xe rùa, xe kéo, thậm chí là gùi từng bao xi măng và cát lên các đỉnh núi cao.
Ông Trần Viết Ngãi – Nguyên Phó tổng chỉ huy công trình đường dây 500kV Bắc Nam đã chia sẻ:
Nước ngoài thi công bằng cơ giới, dựng cột bằng trực thăng. Nước mình xây dựng bằng thủ công, hai bàn tay. Vật lộn hàng triệu tấn bê tông, hàng triệu triệu mét khối đá đất. Ngày không nghỉ, đêm không ngủ. Liên tục trong 2 năm như vậy để hoàn thành công trình này!
Kỳ tích vượt thời gian
Điều vốn dường như bất khả thi đã trở thành sự thật. Sau hơn 2 năm thi công không ngừng nghỉ, vào lúc 19h07'59'' ngày 27/5/1994, dòng điện Bắc - Nam lần đầu tiên được truyền tải xuyên suốt toàn tuyến. Công trình hoàn thành với 3437 cột thép kéo dài qua 17 tỉnh thành, vượt qua 7 con sông và 17 quốc lộ, với tổng chiều dài 1487 km và khối lượng vật liệu khổng lồ: 280.000 mét khối bê tông, 23.000 tấn cốt thép, 60.000 tấn cột điện, và hơn 930 tấn dây chống sét.
Thủ tướng Võ Văn Kiệt trong ngày hoàn thành đường dây tải điện 500 KV Bắc-Nam (tháng 5/1994).
Khi công trình siêu cao áp 500kV Bắc Nam được hoàn thành, hệ thống điện quốc gia lần đầu tiên được kết nối xuyên suốt, giải quyết hiệu quả tình trạng thiếu điện ở miền Nam và sự dư thừa điện ở miền Bắc. Sự liên kết này không chỉ mang lại nguồn điện ổn định cho miền Trung mà còn góp phần tăng trưởng điện thương phẩm, từ mức 5-6% trong giai đoạn 1990-1992 lên tới 18,2% giai đoạn 1993-1997. Đặc biệt, miền Trung và miền Nam ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng đạt 25%. Nhờ đó, tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam đã tăng từ 5,1% năm 1990 lên 9,5% năm 1995, cùng với sản lượng công nghiệp đạt mức tăng bình quân 12-14% mỗi năm trong cùng thời kỳ.
Giữa muôn vàn giải pháp cho vấn đề thiếu điện của miền Nam, Việt Nam đã chọn con đường gian nan nhất, đòi hỏi không chỉ tài chính mà cả quyết tâm, nỗ lực không ngừng nghỉ. Dù tốn kém, dù khó khăn, nhưng quyết định xây dựng đường dây cao áp 500kV Bắc Nam đã chứng minh được giá trị lâu dài và sức mạnh bền vững của nó. Con đường này không chỉ giúp giải quyết cơn khát điện, mà còn là nền tảng vững chắc thúc đẩy sự phát triển vượt bậc và bền vững của kinh tế Việt Nam trong tương lai, khẳng định tầm nhìn và sức mạnh của một quốc gia luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách để vươn lên.